CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 56.257 | +557 (+1,00) | 26,10 | 4,22 |
BHA | 21.000 | 0 (0) | 9,86 | 1,65 |
BSA | 22.266 | +166 (+0,75) | 36,90 | 1,64 |
BTP | 12.700 | -25 (-1,93) | 17,04 | 0,74 |
CHP | 32.800 | +10 (+0,30) | 17,70 | 2,42 |
DNC | 0 | -59.000 (-100,00) | 10,95 | 3,97 |
DNH | 55.000 | 0 (0) | 31,90 | 4,56 |
DRL | 61.600 | 0 (0) | 11,26 | 4,85 |
DTE | 5.100 | 0 (0) | 5,90 | 0,45 |
DTK | 12.350 | -50 (-0,40) | 15,34 | 1,02 |
GEG | 11.650 | 0 (0) | 28,06 | 0,71 |
GHC | 29.955 | +155 (+0,52) | 9,67 | 1,40 |
GSM | 21.258 | -842 (-3,81) | 16,53 | 1,37 |
HJS | 0 | -33.700 (-100,00) | 11,83 | 2,31 |
HNA | 25.000 | -40 (-1,57) | 33,41 | 1,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu