CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 57.711 | -389 (-0,67) | 19,21 | 4,32 |
BHA | 21.000 | 0 (0) | 11,24 | 1,57 |
BSA | 22.200 | +100 (+0,45) | 35,39 | 1,64 |
BTP | 13.950 | +5 (+0,35) | 12,52 | 0,80 |
CHP | 33.000 | -10 (-0,30) | 18,56 | 2,47 |
DNC | 0 | -51.500 (-100,00) | 8,44 | 2,99 |
DNH | 47.800 | 0 (0) | 25,08 | 3,80 |
DRL | 65.000 | 0 (0) | 11,57 | 4,84 |
DTE | 3.500 | 0 (0) | 4,05 | 0,31 |
DTK | 11.913 | +713 (+6,37) | 17,94 | 0,99 |
DTV | 35.000 | 0 (0) | 5,68 | 1,61 |
GEG | 13.100 | +5 (+0,38) | 32,65 | 0,76 |
GHC | 29.481 | -19 (-0,06) | 9,62 | 1,42 |
GSM | 24.600 | 0 (0) | 24,54 | 1,41 |
HJS | 33.000 | +300 (+0,92) | 11,72 | 2,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu