CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
04/12/2024 | AVC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
07/10/2024 | AVC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
04/10/2024 | Thuỷ điện A Vương (AVC) chốt danh sách trả cổ còn lại năm 2023, tỷ lệ 17% |
03/10/2024 | AVC: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức còn lại năm 2023 |
30/07/2024 | AVC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
11/07/2024 | AVC: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
20/05/2024 | AVC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
06/05/2024 | AVC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
15/04/2024 | AVC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/03/2024 | AVC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 54.436 | +336 (+0,62) | 17,16 | 3,61 |
BHA | 22.000 | 0 (0) | 8,37 | 1,50 |
BSA | 22.200 | 0 (0) | 46,39 | 1,58 |
CHP | 33.200 | -10 (-0,30) | 15,78 | 2,72 |
DNC | 66.387 | -1.613 (-2,37) | 12,48 | 4,08 |
DNH | 34.800 | 0 (0) | 21,26 | 2,75 |
DRL | 57.700 | 0 (0) | 11,82 | 4,99 |
DTE | 5.000 | 0 (0) | 5,78 | 0,45 |
DTK | 12.000 | 0 (0) | 13,58 | 0,98 |
GEG | 11.650 | +15 (+1,30) | 36,16 | 0,71 |
GHC | 28.215 | -85 (-0,30) | 8,62 | 1,26 |
GSM | 24.045 | -155 (-0,64) | 14,22 | 1,50 |
HJS | 0 | -32.800 (-100,00) | 13,03 | 2,19 |
HNA | 25.000 | 0 (0) | 23,02 | 1,87 |
HND | 13.100 | 0 (0) | 21,34 | 1,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu