CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 57.744 | +3.644 (+6,74) | 14,58 | 3,99 |
BHA | 24.500 | +700 (+2,94) | 9,88 | 1,64 |
BSA | 21.700 | +500 (+2,36) | 20,63 | 1,60 |
BTP | 11.650 | +75 (+6,88) | 16,67 | 0,67 |
CHP | 32.650 | +210 (+6,87) | 15,66 | 2,47 |
DNC | 0 | -65.000 (-100,00) | 13,60 | 4,30 |
DNH | 51.500 | 0 (0) | 24,10 | 4,13 |
DRL | 58.500 | +150 (+2,63) | 12,31 | 4,86 |
DTE | 4.200 | 0 (0) | 4,85 | 0,38 |
DTK | 13.343 | -457 (-3,31) | 13,14 | 1,07 |
GEG | 12.550 | +80 (+6,80) | 48,20 | 0,81 |
GHC | 29.784 | +84 (+0,28) | 7,82 | 1,37 |
GSM | 27.300 | 0 (0) | 11,20 | 1,53 |
HJS | 30.500 | -400 (-1,29) | 13,59 | 1,99 |
HNA | 23.150 | +145 (+6,68) | 20,19 | 1,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu