CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 800 | 0 (0) | 340,37 | 0,12 |
AMC | 0 | -19.500 (-100,00) | 8,98 | 1,05 |
ATG | 2.600 | 0 (0) | 4.048,99 | 0 |
BKC | 70.016 | +6.116 (+9,57) | 15,28 | 3,48 |
BMC | 30.500 | +80 (+2,69) | 14,80 | 1,60 |
BMJ | 12.956 | -1.944 (-13,05) | 28,01 | 1,12 |
DHM | 7.900 | -11 (-1,37) | 107,16 | 0,77 |
HGM | 302.245 | -29.555 (-8,91) | 19,49 | 10,90 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 25.843 | -3.257 (-11,19) | 33,64 | 2,08 |
KHD | 13.800 | 0 (0) | -13,27 | 1,23 |
KSB | 20.000 | +20 (+1,01) | 39,97 | 0,86 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 245.114 | -24.486 (-9,08) | 39,50 | 12,29 |
LCM | 1.300 | 0 (0) | 20,14 | 0,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu