CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/01/2024 | ATG: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
08/01/2024 | ATG: Văn bản giải trình về việc báo cáo không chính xác khối lượng giao dịch cổ phiếu |
19/07/2023 | ATG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
21/06/2023 | ATG: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
21/06/2023 | ATG: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
06/06/2023 | ATG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
12/05/2023 | ATG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/05/2023 | ATG: Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh |
19/04/2023 | ATG: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
12/04/2023 | ATG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 618 | +18 (+3,00) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 17.400 | -600 (-3,33) | 7,97 | 1,00 |
ATG | 4.891 | +491 (+11,16) | -2.408,94 | 1.817,66 |
BKC | 6.660 | -440 (-6,20) | 13,24 | 0,45 |
BMC | 19.700 | -5 (-0,25) | 10,12 | 1,07 |
BMJ | 11.100 | +800 (+7,77) | 20,64 | 0,93 |
DHM | 10.550 | -10 (-0,93) | 55,77 | 0,95 |
HGM | 0 | -47.500 (-100,00) | 10,38 | 2,87 |
HPM | 10.200 | 0 (0) | 2,70 | 1,02 |
KCB | 8.160 | -40 (-0,49) | 5,92 | 0,69 |
KHD | 7.770 | +70 (+0,91) | -7,43 | 0,69 |
KSB | 26.200 | -40 (-1,50) | 27,73 | 1,17 |
KSH | 597 | -3 (-0,50) | -0,66 | 0,07 |
KSQ | 3.052 | +152 (+5,24) | 10,95 | 0,32 |
KSV | 28.029 | -371 (-1,31) | 47,36 | 1,95 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu