CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 601 | -99 (-14,14) | 255,71 | 0,09 |
AMC | 0 | -16.000 (-100,00) | 7,36 | 0,88 |
ATG | 2.200 | 0 (0) | -27,58 | 54,13 |
BKC | 14.400 | 0 (0) | 6,81 | 0,82 |
BMC | 21.950 | -25 (-1,12) | 10,20 | 1,19 |
BMJ | 10.000 | 0 (0) | 21,49 | 0,87 |
DHM | 8.140 | -6 (-0,73) | 39,06 | 0,72 |
HGM | 219.303 | -4.597 (-2,05) | 20,39 | 9,17 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 11.576 | +876 (+8,19) | 15,07 | 0,93 |
KHD | 12.500 | -400 (-3,10) | -12,02 | 1,12 |
KSB | 19.100 | +30 (+1,59) | 52,33 | 0,83 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 152.583 | +10.383 (+7,30) | 35,73 | 8,38 |
LCM | 1.075 | -25 (-2,27) | 6,31 | 0,21 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu