CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
01/08/2023 | ATB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
11/07/2023 | ATB: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
11/07/2023 | ATB: Quyết định về việc đưa vào diện cảnh báo |
23/05/2023 | ATB: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
23/05/2023 | ATB: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
01/02/2023 | ATB: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
29/12/2022 | ATB: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2022 |
19/12/2022 | ATB: Quyết định về việc duy trì hạn chế giao dịch |
21/10/2022 | ATB: Thông báo về việc duy trì diện hạn chế giao dịch trên hệ thống giao dịch UPCoM |
01/08/2022 | ATB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 7.300 | 0 (0) | 3.952,84 | 0,40 |
ALV | 4.417 | +117 (+2,72) | 5,51 | 0,33 |
ATB | 613 | -87 (-12,43) | -0,11 | 0,23 |
B82 | 504 | -96 (-16,00) | 4,87 | 0,05 |
BCE | 5.870 | +1 (+0,17) | -3,52 | 0,64 |
BMN | 8.000 | 0 (0) | 4,86 | 0,73 |
BOT | 3.921 | +21 (+0,54) | -3,68 | 1,22 |
C12 | 3.600 | 0 (0) | 5,08 | 0,22 |
C47 | 7.010 | -9 (-1,26) | 33,36 | 0,54 |
C4G | 12.829 | +129 (+1,02) | 21,33 | 1,24 |
C92 | 4.100 | +200 (+5,13) | 553,71 | 0,35 |
CC1 | 15.709 | -191 (-1,20) | 27,55 | 1,39 |
CDC | 19.950 | +10 (+0,50) | 25,08 | 1,36 |
CIG | 6.760 | -14 (-2,02) | 41,69 | 1,28 |
CII | 19.300 | +50 (+2,65) | 89,34 | 0,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu