CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 7.300 | +900 (+14,06) | 93,77 | 0,40 |
ALV | 11.036 | +36 (+0,33) | 5,07 | 0,64 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BOT | 2.294 | -6 (-0,26) | 0,54 | 0,35 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.090 | -10 (-0,12) | 18,74 | 0,73 |
C92 | 4.427 | -573 (-11,46) | 29,05 | 0,38 |
CC1 | 21.846 | -654 (-2,91) | 37,90 | 1,90 |
CCV | 52.000 | 0 (0) | 6,71 | 2,09 |
CDO | 1.796 | -4 (-0,22) | -42,50 | 0,27 |
HAS | 7.700 | 0 (0) | -7,33 | 0,47 |
HHV | 12.200 | 0 (0) | 11,20 | 0,49 |
HID | 2.540 | -4 (-1,55) | 34,96 | 0,21 |
HTI | 17.650 | -10 (-0,56) | 4,08 | 0,78 |
HU1 | 6.040 | +39 (+6,90) | 18,82 | 0,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu