CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
15/07/2024 | ATA: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
04/05/2024 | ATA: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
02/05/2024 | ATA: Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 tổ chức lần 2 bất thành |
26/04/2024 | ATA: Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 tổ chức lần 1 không thành công |
17/04/2024 | ATA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
17/04/2024 | ATA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
15/04/2024 | ATA: Bổ sung tài liệu họp đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
10/04/2024 | ATA: Cập nhật tài liệu họp đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/04/2024 | ATA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/04/2024 | ATA: Thông báo trạng thái chứng khoán của cổ phiếu ATA |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.400 | +12 (+1,64) | -15,22 | 0,39 |
ABS | 4.300 | -1 (-0,23) | 88,75 | 0,37 |
ABT | 41.800 | 0 (0) | 5,38 | 0,97 |
ACL | 12.000 | 0 (0) | 53,94 | 0,75 |
AGF | 2.501 | -199 (-7,37) | -17,36 | 0 |
ANV | 31.550 | -30 (-0,94) | 277,48 | 1,48 |
APT | 2.800 | 0 (0) | -0,18 | 0 |
ASM | 9.020 | +1 (+0,11) | 16,06 | 0,42 |
ATA | 556 | -44 (-7,33) | -29,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 20.000 | +75 (+3,89) | 22,49 | 1,72 |
BLF | 4.839 | +339 (+7,53) | 13,07 | 0,48 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0 |
CAT | 18.000 | 0 (0) | 6,73 | 1,15 |
CCA | 14.700 | 0 (0) | 166,88 | 0,89 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu