Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE | Bán lẻ)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AST 56.500 +10 (+0,17) 20,16 4,14
BSC 0 -14.600 (-100,00) 19,23 1,16
COM 30.800 +200 (+6,94) 10,40 1,04
DGW 47.800 -10 (-0,20) 27,67 3,70
FRT 178.900 0 (0) -431,73 13,33
MWG 67.300 -70 (-1,02) 44,67 3,72
PET 26.500 +5 (+0,18) 21,86 1,25
PSD 12.717 -83 (-0,65) 9,16 1,14
SAS 28.945 +345 (+1,21) 13,00 2,64
SBV 10.600 +10 (+0,95) 20,50 0,61
TV6 8.300 +1.000 (+13,70) 45,75 0,76
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/09/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tập đoàn Taseco 51,00%
Penm Iv Germany Gmbh & Co.kg 17,64%
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco 10,00%
PHẠM NGỌC THANH 0,28%
NGUYỄN MINH HẢI 0,14%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 23/09/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 23/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 29/07/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 26/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 05/07/2024

Xem thêm