Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE | Bán lẻ)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AST 56.400 -10 (-0,17) 20,12 4,14
BSC 0 -14.600 (-100,00) 19,23 1,16
COM 28.800 +185 (+6,86) 9,72 0,98
DGW 47.900 +40 (+0,84) 27,73 3,70
FRT 178.900 -160 (-0,88) -431,73 13,33
MWG 68.000 -20 (-0,29) 45,13 3,75
PET 26.450 +15 (+0,57) 21,82 1,24
PSD 12.775 +75 (+0,59) 9,16 1,14
SAS 28.617 -283 (-0,98) 12,86 2,61
SBV 10.500 -20 (-1,86) 20,31 0,60
TV6 7.300 0 (0) 40,24 0,67
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/09/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tập đoàn Taseco 51,00%
Penm Iv Germany Gmbh & Co.kg 17,64%
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco 10,00%
PHẠM NGỌC THANH 0,28%
NGUYỄN MINH HẢI 0,14%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 02/09/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 02/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 29/07/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 26/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 05/07/2024

Xem thêm