CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 3.840 | +2 (+0,52) | -5,89 | 0,53 |
BMF | 9.400 | -100 (-1,05) | 27,34 | 0,84 |
CCI | 20.350 | +35 (+1,75) | 9,68 | 1,32 |
CNG | 32.100 | 0 (0) | 10,28 | 1,82 |
DDG | 2.780 | -120 (-4,14) | 78,14 | 0,28 |
DMS | 7.900 | -100 (-1,25) | 26,56 | 0,75 |
DVC | 10.033 | -967 (-8,79) | 31,26 | 0,55 |
GAS | 70.900 | -10 (-0,14) | 15,19 | 2,30 |
GCB | 18.000 | 0 (0) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 9.400 | 0 (0) | 27,52 | 1,19 |
HTC | 22.400 | 0 (0) | 8,11 | 1,11 |
MTG | 8.000 | 0 (0) | 54,53 | 0,73 |
PCG | 0 | -5.500 (-100,00) | -14,28 | 0,66 |
PEG | 6.500 | 0 (0) | -43,22 | 2,42 |
PGC | 14.450 | 0 (0) | 8,78 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu