CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.200 | +1 (+0,23) | -6,54 | 0,58 |
BMF | 9.700 | 0 (0) | 28,22 | 0,89 |
CCI | 20.050 | -95 (-4,52) | 8,50 | 1,32 |
CNG | 35.050 | +10 (+0,28) | 10,99 | 2,06 |
DDG | 3.111 | -89 (-2,78) | 25,61 | 0,31 |
DMS | 7.100 | +100 (+1,43) | 23,87 | 0,67 |
DVC | 9.000 | 0 (0) | 28,04 | 0,49 |
GAS | 73.100 | -30 (-0,40) | 15,66 | 2,41 |
GCB | 18.000 | 0 (0) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 10.500 | 0 (0) | 30,74 | 1,33 |
HTC | 0 | -22.700 (-100,00) | 9,11 | 1,24 |
MTG | 8.000 | 0 (0) | 52,19 | 0,73 |
PCG | 5.990 | +490 (+8,91) | -15,57 | 0,72 |
PEG | 6.500 | 0 (0) | -43,22 | 2,42 |
PGC | 14.500 | +10 (+0,69) | 8,81 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu