CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.180 | +3 (+0,72) | -6,50 | 0,58 |
BMF | 9.614 | +114 (+1,20) | 27,97 | 0,88 |
CCI | 20.850 | +90 (+4,51) | 8,84 | 1,38 |
CNG | 35.800 | -20 (-0,55) | 11,23 | 2,11 |
DDG | 3.300 | 0 (0) | 27,27 | 0,33 |
DMS | 6.350 | -1.050 (-14,19) | 21,35 | 0,60 |
DVC | 11.000 | 0 (0) | 34,27 | 0,60 |
GAS | 84.700 | +60 (+0,71) | 17,79 | 2,74 |
GCB | 18.000 | 0 (0) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 10.500 | 0 (0) | 30,74 | 1,33 |
HTC | 0 | -25.500 (-100,00) | 10,24 | 1,40 |
MTG | 9.200 | 0 (0) | 59,17 | 0,84 |
PCG | 4.600 | -200 (-4,17) | -13,92 | 0,55 |
PEG | 9.800 | 0 (0) | -65,17 | 3,65 |
PGC | 14.600 | -10 (-0,68) | 8,87 | 1,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu