CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 8.900 | 0 (0) | -35,75 | 0,46 |
ABT | 34.500 | +150 (+4,54) | 4,80 | 0,85 |
ACL | 12.400 | 0 (0) | 49,73 | 0,78 |
AGF | 2.509 | -191 (-7,07) | -7,90 | 0 |
ANV | 29.150 | -5 (-0,17) | -115,43 | 1,35 |
APT | 3.300 | +400 (+13,79) | -0,21 | 0 |
ASM | 11.000 | -5 (-0,45) | 18,98 | 0,47 |
ATA | 798 | -2 (-0,25) | -42,72 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 27.550 | -75 (-2,65) | 29,01 | 1,95 |
BLF | 4.470 | -30 (-0,67) | 12,07 | 0,44 |
CAD | 543 | -57 (-9,50) | -0,07 | 0 |
CAT | 17.903 | -97 (-0,54) | 6,69 | 1,14 |
CCA | 14.600 | 0 (0) | -90,85 | 0,86 |
CMX | 8.010 | +3 (+0,37) | 16,71 | 0,55 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu