CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.380 | +3 (+0,40) | -284,56 | 0,39 |
ABT | 65.200 | +420 (+6,88) | 5,31 | 1,71 |
ACL | 11.950 | -5 (-0,41) | 41,91 | 0,73 |
AGF | 2.300 | 0 (0) | -12,21 | 0 |
ANV | 22.400 | -75 (-3,23) | 11,98 | 1,83 |
APT | 2.500 | 0 (0) | -0,11 | 0 |
ASM | 8.180 | -2 (-0,24) | 21,90 | 0,37 |
ATA | 600 | 0 (0) | -32,12 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 34.950 | +15 (+0,43) | 18,26 | 2,49 |
BLF | 2.600 | 0 (0) | 188,35 | 0,26 |
CAD | 700 | 0 (0) | -0,51 | 0 |
CAT | 19.107 | +7 (+0,04) | 5,37 | 1,07 |
CCA | 16.219 | -381 (-2,30) | 7,85 | 1,07 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu