CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 8.800 | -20 (-2,22) | -35,35 | 0,46 |
ABT | 34.000 | 0 (0) | 4,73 | 0,84 |
ACL | 12.350 | -5 (-0,40) | 49,53 | 0,77 |
AGF | 2.700 | 0 (0) | -8,51 | 0 |
ANV | 29.300 | +100 (+3,53) | -116,02 | 1,36 |
APT | 3.400 | 0 (0) | -0,22 | 0 |
ASM | 11.300 | +50 (+4,62) | 19,50 | 0,49 |
ATA | 800 | 0 (0) | -42,82 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 27.450 | +60 (+2,23) | 146,48 | 2,06 |
BLF | 4.609 | +9 (+0,20) | 12,45 | 0,46 |
CAD | 600 | 0 (0) | -0,08 | 0 |
CAT | 17.800 | +400 (+2,30) | 6,65 | 1,14 |
CCA | 16.300 | 0 (0) | 61,77 | 1,02 |
CMX | 7.910 | +24 (+3,12) | 16,50 | 0,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu