CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 13.600 | +100 (+0,74) | 19,14 | 1,00 |
BVN | 12.100 | 0 (0) | 3,58 | 0,66 |
CET | 4.802 | -98 (-2,00) | -82,34 | 0,43 |
LIX | 33.050 | +5 (+0,15) | 11,55 | 2,36 |
NET | 82.626 | -5.174 (-5,89) | 10,19 | 4,16 |
PNJ | 94.100 | +10 (+0,10) | 15,56 | 3,02 |
XPH | 6.600 | 0 (0) | -4,99 | 0,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu