CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 13.500 | +1.500 (+12,50) | 19,00 | 0,99 |
BVN | 12.500 | -1.900 (-13,19) | 3,70 | 0,68 |
CET | 5.000 | +100 (+2,04) | -85,77 | 0,45 |
LIX | 33.150 | 0 (0) | 11,62 | 2,37 |
NET | 79.943 | -1.057 (-1,30) | 9,53 | 3,89 |
PNJ | 93.200 | +30 (+0,32) | 15,37 | 2,99 |
XPH | 5.700 | +500 (+9,62) | -4,31 | 0,50 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu