CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 8.498 | +698 (+8,95) | 11,96 | 0,63 |
BKG | 4.100 | -1 (-0,24) | 26,53 | 0,32 |
BVN | 12.200 | 0 (0) | 3,61 | 0,66 |
CET | 7.375 | +275 (+3,87) | 412,09 | 0,68 |
LIX | 67.400 | +330 (+5,14) | 11,51 | 2,44 |
NET | 85.669 | +3.069 (+3,72) | 9,48 | 4,10 |
PNJ | 94.200 | -10 (-0,10) | 15,83 | 3,01 |
XPH | 6.200 | -500 (-7,46) | -4,52 | 0,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu