CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 7.600 | -900 (-10,59) | 11,96 | 0,63 |
BKG | 4.190 | -1 (-0,23) | 28,96 | 0,32 |
BVN | 13.028 | +828 (+6,79) | 3,59 | 0,66 |
CET | 7.070 | -30 (-0,42) | -169,50 | 0,64 |
LIX | 72.200 | -60 (-0,82) | 12,43 | 2,64 |
NET | 103.154 | -846 (-0,81) | 11,21 | 4,85 |
PNJ | 97.200 | +50 (+0,51) | 16,25 | 3,09 |
XPH | 6.500 | 0 (0) | -4,74 | 0,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu