CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 15.150 | -750 (-4,72) | 7,12 | 0,96 |
BVN | 14.646 | +746 (+5,37) | 4,94 | 0,69 |
CET | 4.332 | +332 (+8,30) | 399,54 | 0,39 |
LIX | 27.800 | +180 (+6,92) | 9,49 | 2,04 |
NET | 80.389 | +6.789 (+9,22) | 8,68 | 3,39 |
PNJ | 67.100 | +430 (+6,84) | 11,38 | 2,15 |
XPH | 7.800 | +600 (+8,33) | -14,12 | 0,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu