CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 17.700 | 0 (0) | 8,32 | 1,13 |
BVN | 14.600 | 0 (0) | 4,92 | 0,68 |
CET | 4.371 | -129 (-2,87) | 399,54 | 0,39 |
LIX | 30.450 | -15 (-0,49) | 9,99 | 2,02 |
NET | 80.884 | -416 (-0,51) | 8,60 | 3,14 |
PNJ | 83.400 | +30 (+0,36) | 13,66 | 2,40 |
XPH | 11.717 | +117 (+1,01) | -19,68 | 1,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu