CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 7.480 | -120 (-1,58) | 20,41 | 0,69 |
ABW | 8.891 | -9 (-0,10) | 8,69 | 0,64 |
AGR | 18.150 | -45 (-2,41) | 32,21 | 1,64 |
APG | 9.560 | -13 (-1,34) | 18,82 | 0,83 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -5,45 | 0,90 |
BMS | 9.632 | +132 (+1,39) | 36,61 | 0,84 |
BSI | 50.900 | -70 (-1,35) | 25,84 | 2,31 |
BVS | 43.585 | -915 (-2,06) | 16,43 | 1,29 |
CSI | 29.893 | +493 (+1,68) | -37,03 | 2,92 |
CTS | 40.050 | -65 (-1,59) | 27,00 | 2,77 |
DSC | 22.774 | -226 (-0,98) | 32,81 | 2,02 |
EVS | 6.663 | -137 (-2,01) | 11,51 | 0,55 |
FTS | 44.350 | -90 (-1,98) | 24,13 | 3,50 |
HAC | 10.725 | -575 (-5,09) | 17,51 | 1,16 |
HBS | 8.020 | -180 (-2,20) | 15,52 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu