CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 21.412 | +2.612 (+13,89) | 75,19 | 1,94 |
ABW | 11.620 | +420 (+3,75) | 11,12 | 0,79 |
AGR | 17.450 | -35 (-1,96) | 33,54 | 1,61 |
APG | 11.750 | -5 (-0,42) | -18,02 | 1,09 |
APS | 10.787 | +87 (+0,81) | -19,70 | 1,15 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -2,45 | 1,42 |
BMS | 14.467 | +267 (+1,88) | 11,39 | 1,25 |
BSI | 52.100 | -80 (-1,51) | 37,14 | 2,45 |
BVS | 39.721 | -79 (-0,20) | 13,43 | 1,10 |
CSI | 29.595 | +495 (+1,70) | -226,99 | 2,93 |
CTS | 40.600 | +25 (+0,61) | 22,00 | 3,44 |
DSC | 20.000 | -70 (-3,38) | 20,86 | 1,64 |
EVS | 7.898 | +98 (+1,26) | -102,94 | 0,65 |
FTS | 38.750 | +5 (+0,12) | 28,75 | 3,17 |
HAC | 12.125 | -1.275 (-9,51) | 7,73 | 1,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu