CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.826 | -374 (-4,07) | 32,21 | 0,84 |
ABW | 7.452 | -48 (-0,64) | 6,75 | 0,52 |
AGR | 15.050 | -10 (-0,66) | 24,69 | 1,33 |
APG | 12.050 | +25 (+2,11) | -17,50 | 1,09 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,73 | 0,99 |
BMS | 12.264 | -36 (-0,29) | 16,01 | 1,02 |
BSI | 45.550 | -45 (-0,97) | 28,74 | 2,00 |
BVS | 0 | -30.900 (-100,00) | 11,93 | 0,89 |
CSI | 35.356 | -744 (-2,06) | -38,77 | 3,78 |
CTS | 34.150 | -30 (-0,87) | 21,55 | 2,17 |
DSC | 15.350 | -10 (-0,64) | 18,44 | 1,29 |
EVS | 0 | -5.600 (-100,00) | 73,98 | 0,47 |
FTS | 35.000 | -20 (-0,56) | 21,33 | 2,77 |
HAC | 10.000 | 0 (0) | -122,86 | 1,10 |
HBS | 0 | -6.300 (-100,00) | 27,62 | 0,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu