CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 11.251 | -249 (-2,17) | 16,37 | 1,00 |
ABW | 10.903 | -97 (-0,88) | 10,49 | 0,74 |
AGR | 17.350 | 0 (0) | 33,35 | 1,60 |
APG | 11.800 | -5 (-0,42) | -18,17 | 1,10 |
APS | 9.321 | -79 (-0,84) | -17,31 | 1,01 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -3,38 | 1,29 |
BMS | 13.535 | +35 (+0,26) | 10,66 | 1,17 |
BSI | 43.950 | +25 (+0,57) | 31,15 | 1,87 |
BVS | 36.495 | -5 (-0,01) | 12,50 | 1,02 |
CSI | 28.217 | +17 (+0,06) | -200,78 | 2,79 |
CTS | 44.500 | +50 (+1,13) | 23,84 | 3,73 |
DSC | 17.500 | 0 (0) | 21,47 | 1,44 |
EVS | 6.549 | -151 (-2,25) | -88,42 | 0,56 |
FTS | 34.400 | -35 (-1,00) | 25,78 | 2,84 |
HAC | 12.000 | 0 (0) | 7,65 | 1,13 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu