CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.293 | -107 (-4,46) | -4,60 | 0 |
APT | 2.900 | -400 (-12,12) | -0,18 | 0 |
ATA | 1.300 | +100 (+8,33) | -69,59 | 0 |
AVF | 403 | -97 (-19,40) | -0,16 | 0 |
BAF | 26.350 | +50 (+1,93) | 65,73 | 1,94 |
CAD | 603 | -97 (-13,86) | -0,10 | 0 |
CAT | 15.660 | +60 (+0,38) | 4,53 | 1,05 |
CCA | 15.000 | 0 (0) | -66,79 | 0,85 |
CMX | 8.990 | -21 (-2,28) | 20,03 | 0,62 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -98,85 | 4,54 |
DAT | 9.030 | 0 (0) | 7,50 | 0,70 |
DBC | 25.200 | -65 (-2,51) | -101,65 | 1,32 |
DMN | 5.700 | 0 (0) | 5,81 | 0,46 |
FMC | 47.000 | 0 (0) | 11,16 | 1,41 |
HAG | 12.400 | -20 (-1,58) | 11,36 | 2,17 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu