CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.050 | -5 (-0,70) | -24,44 | 0,37 |
ABT | 45.900 | +140 (+3,14) | 3,74 | 0,98 |
ACL | 9.990 | +14 (+1,42) | 45,22 | 0,62 |
AGF | 2.000 | 0 (0) | -8,18 | 0 |
ANV | 15.100 | -10 (-0,65) | 24,67 | 1,37 |
APT | 2.600 | 0 (0) | -0,11 | 0 |
ASM | 7.140 | -1 (-0,13) | 19,12 | 0,33 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 34.950 | -5 (-0,14) | 24,32 | 2,61 |
BLF | 3.885 | +185 (+5,00) | 281,43 | 0,38 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
CAT | 19.033 | -167 (-0,87) | 5,35 | 1,07 |
CCA | 14.800 | 0 (0) | 10,43 | 0,84 |
CMX | 6.950 | +1 (+0,14) | 12,94 | 0,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu