CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACL | 11.900 | +10 (+0,84) | 53,49 | 0,74 |
AGF | 2.700 | 0 (0) | -18,74 | 0 |
ANV | 33.150 | +10 (+0,30) | 291,55 | 1,55 |
APT | 3.000 | 0 (0) | -0,19 | 0 |
ASM | 9.100 | -1 (-0,10) | 16,21 | 0,42 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 21.850 | +30 (+1,39) | 25,20 | 1,88 |
BLF | 4.000 | 0 (0) | 10,80 | 0,40 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0 |
CAT | 18.300 | -200 (-1,08) | 6,84 | 1,17 |
CCA | 15.000 | 0 (0) | 170,29 | 0,91 |
CMX | 8.040 | -1 (-0,12) | 21,29 | 0,54 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -173,07 | 4,94 |
DAT | 8.000 | -2 (-0,24) | 8,33 | 0,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu