CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.220 | +19 (+2,70) | -13,75 | 0,37 |
ABT | 39.200 | +10 (+0,25) | 4,73 | 0,88 |
ACL | 11.900 | +5 (+0,42) | 61,18 | 0,74 |
AGF | 2.800 | 0 (0) | -19,95 | 0 |
APT | 3.200 | 0 (0) | -0,20 | 0 |
ATA | 500 | 0 (0) | -28,00 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BLF | 3.300 | 0 (0) | 8,91 | 0,33 |
CAD | 600 | 0 (0) | -0,14 | 0 |
CAT | 18.700 | +300 (+1,63) | 6,89 | 1,18 |
CCA | 16.000 | 0 (0) | 71,35 | 0,96 |
CMX | 7.940 | +11 (+1,40) | 14,07 | 0,52 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -173,07 | 4,94 |
DAT | 7.290 | -16 (-2,14) | 8,45 | 0,58 |
DBC | 28.800 | +40 (+1,40) | 13,78 | 1,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu