CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 8.900 | 0 (0) | -35,75 | 0,46 |
ABT | 33.000 | -100 (-2,94) | 4,59 | 0,81 |
ACL | 12.400 | +10 (+0,81) | 49,73 | 0,78 |
AGF | 2.700 | 0 (0) | -8,51 | 0 |
ANV | 29.200 | +50 (+1,74) | -115,62 | 1,36 |
APT | 2.900 | 0 (0) | -0,19 | 0 |
ASM | 11.050 | 0 (0) | 19,07 | 0,48 |
ATA | 800 | 0 (0) | -42,82 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 28.300 | 0 (0) | 29,80 | 2,00 |
BLF | 4.473 | +73 (+1,66) | 12,08 | 0,44 |
CAD | 600 | 0 (0) | -0,08 | 0 |
CAT | 17.951 | +151 (+0,85) | 6,71 | 1,15 |
CCA | 14.600 | -1.700 (-10,43) | -90,85 | 0,86 |
CMX | 7.980 | +17 (+2,17) | 16,65 | 0,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu