CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 14.501 | -199 (-1,35) | 50,92 | 1,31 |
ABW | 11.640 | +40 (+0,34) | 11,28 | 0,79 |
AGR | 18.200 | -45 (-2,41) | 34,98 | 1,68 |
APG | 11.750 | -20 (-1,67) | -18,02 | 1,09 |
APS | 12.037 | -763 (-5,96) | -21,72 | 1,27 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -2,47 | 1,42 |
BMS | 13.856 | -244 (-1,73) | 10,90 | 1,20 |
BSI | 51.500 | +100 (+1,98) | 36,71 | 2,42 |
BVS | 42.265 | -935 (-2,16) | 14,22 | 1,16 |
CSI | 29.698 | -202 (-0,68) | -227,78 | 2,94 |
CTS | 43.150 | -160 (-3,57) | 23,38 | 3,66 |
DSC | 19.550 | +125 (+6,83) | 20,40 | 1,60 |
EVS | 7.993 | -107 (-1,32) | -104,26 | 0,66 |
FTS | 41.200 | -135 (-3,17) | 30,57 | 3,37 |
HAC | 12.220 | -80 (-0,65) | 7,79 | 1,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu