CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 21.600 | 0 (0) | 9,97 | 1,50 |
CE1 | 11.300 | 0 (0) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 61.500 | 0 (0) | 4,91 | 1,63 |
CKD | 22.935 | -165 (-0,71) | 6,97 | 1,40 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 0 | -24.000 (-100,00) | 6,46 | 1,15 |
CTT | 0 | -17.000 (-100,00) | 6,63 | 1,20 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -3,86 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 39.083 | -417 (-1,06) | 4,65 | 2,01 |
IME | 141.000 | 0 (0) | 72,62 | 13,81 |
ITS | 3.702 | +2 (+0,05) | 23,14 | 0,34 |
L10 | 22.750 | 0 (0) | 8,80 | 0,82 |
L43 | 0 | -2.700 (-100,00) | -0,72 | 0,54 |
L61 | 3.400 | +200 (+6,25) | -0,53 | 1,04 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu