CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 15.300 | 0 (0) | 9,15 | 1,10 |
CKA | 47.150 | +550 (+1,18) | 6,43 | 1,25 |
CKD | 25.202 | +102 (+0,41) | 7,08 | 1,64 |
CMC | 0 | -8.000 (-100,00) | -33,45 | 0,66 |
CMK | 8.300 | 0 (0) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 0 | -26.600 (-100,00) | 5,63 | 1,22 |
CTT | 0 | -25.000 (-100,00) | 8,34 | 1,86 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 49.200 | 0 (0) | 5,02 | 2,36 |
IME | 84.100 | 0 (0) | 41,46 | 6,87 |
ITS | 4.800 | +100 (+2,13) | 32,62 | 0,45 |
L10 | 24.000 | 0 (0) | 10,11 | 0,85 |
L35 | 3.800 | 0 (0) | -8,31 | 2,31 |
NO1 | 7.480 | -2 (-0,26) | 11,17 | 0,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu