CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 23.600 | 0 (0) | 10,89 | 1,64 |
CE1 | 11.300 | 0 (0) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 43.928 | +528 (+1,22) | 3,46 | 1,15 |
CKD | 22.700 | +100 (+0,44) | 7,31 | 1,34 |
CMC | 6.000 | 0 (0) | -19,76 | 0,45 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 20.100 | -400 (-1,95) | 9,67 | 0,95 |
CTT | 0 | -15.000 (-100,00) | 5,02 | 1,06 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -13,20 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 48.000 | 0 (0) | 5,71 | 2,47 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 43,57 | 8,28 |
ITS | 3.900 | 0 (0) | 21,04 | 0,36 |
L10 | 19.100 | 0 (0) | 5,77 | 0,68 |
NO1 | 11.350 | +50 (+4,60) | 8,67 | 0,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu