CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 5.010 | +4 (+0,80) | -0,44 | 13,24 |
ANT | 10.916 | -84 (-0,76) | 12,02 | 0,83 |
APF | 69.300 | 0 (0) | 7,99 | 1,59 |
BBC | 49.500 | -50 (-1,00) | 8,50 | 0,65 |
BCF | 31.100 | -1.000 (-3,12) | 14,20 | 2,74 |
BLT | 50.000 | +1.600 (+3,31) | 13,79 | 1,81 |
BMV | 8.100 | 0 (0) | 90,65 | 0,79 |
C22 | 17.000 | 0 (0) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 0 | -46.400 (-100,00) | 34,57 | 1,59 |
CBS | 29.594 | +294 (+1,00) | 3,14 | 0,64 |
CLX | 13.677 | -23 (-0,17) | 6,56 | 0,68 |
CMF | 215.000 | -7.000 (-3,15) | 7,14 | 1,65 |
CMM | 8.300 | 0 (0) | 10,74 | 0,76 |
CMN | 77.400 | 0 (0) | 17,76 | 2,42 |
HHC | 0 | -83.000 (-100,00) | 22,84 | 2,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu