CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABT | 41.800 | 0 (0) | 4,69 | 0,91 |
ACL | 11.600 | 0 (0) | 55,22 | 0,72 |
AGF | 2.300 | -100 (-4,17) | -16,91 | 0 |
ANV | 16.750 | -20 (-1,17) | 92,13 | 1,59 |
APT | 3.000 | +200 (+7,14) | -0,19 | 0 |
ASM | 8.160 | +24 (+3,03) | 16,52 | 0,37 |
ATA | 504 | +4 (+0,80) | -26,98 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 29.200 | +30 (+1,03) | 18,47 | 2,37 |
BLF | 3.502 | +2 (+0,06) | 9,46 | 0,35 |
CAD | 514 | +14 (+2,80) | -0,14 | 0 |
CAT | 18.575 | -125 (-0,67) | 6,94 | 1,19 |
CCA | 15.400 | 0 (0) | 23,12 | 0,91 |
CMX | 7.860 | +8 (+1,02) | 11,06 | 0,47 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -173,07 | 4,94 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu