CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.000 | +10 (+1,44) | -11,59 | 0,37 |
ABT | 42.900 | +95 (+2,26) | 4,81 | 0,93 |
ACL | 11.650 | -5 (-0,42) | 55,46 | 0,72 |
AGF | 2.402 | -198 (-7,62) | -17,66 | 0 |
APT | 2.800 | -400 (-12,50) | -0,18 | 0 |
ATA | 503 | +3 (+0,60) | -26,92 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 27.900 | -5 (-0,17) | 17,65 | 2,27 |
BLF | 3.414 | +14 (+0,41) | 9,22 | 0,34 |
CAD | 539 | -61 (-10,17) | -0,13 | 0 |
CAT | 18.582 | -18 (-0,10) | 6,94 | 1,19 |
CCA | 14.000 | -1.900 (-11,95) | 21,02 | 0,82 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -173,07 | 4,94 |
DAT | 7.320 | -44 (-5,67) | 8,61 | 0,56 |
DBC | 26.250 | 0 (0) | 9,69 | 1,30 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu