CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 6.280 | 0 (0) | -0,73 | 0,48 |
ANT | 11.502 | -198 (-1,69) | 3,47 | 0,70 |
APF | 56.233 | +133 (+0,24) | 5,48 | 1,39 |
BBC | 52.000 | 0 (0) | 16,42 | 0,75 |
BCF | 30.000 | +500 (+1,69) | 15,84 | 2,60 |
BLT | 34.850 | +550 (+1,60) | 14,02 | 1,18 |
BMV | 44.800 | 0 (0) | 398,55 | 4,40 |
C22 | 16.880 | +280 (+1,69) | 7,19 | 0,84 |
CAN | 0 | -68.000 (-100,00) | 37,94 | 2,32 |
CBS | 28.567 | +467 (+1,66) | 3,03 | 0,62 |
CLX | 14.098 | -2 (-0,01) | 6,81 | 0,74 |
CMF | 185.000 | 0 (0) | 6,76 | 1,81 |
CMM | 7.073 | -27 (-0,38) | 10,77 | 0,66 |
CMN | 63.900 | 0 (0) | 14,52 | 2,05 |
HHC | 0 | -112.000 (-100,00) | 28,83 | 3,13 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu