CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 2.890 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
ANT | 22.882 | -18 (-0,08) | 4,66 | 1,41 |
APF | 51.982 | +382 (+0,74) | 10,06 | 1,34 |
BBC | 58.000 | 0 (0) | 9,67 | 0,73 |
BCF | 40.650 | -350 (-0,85) | 13,01 | 3,48 |
BLT | 38.026 | -174 (-0,46) | 26,68 | 2,04 |
BMV | 7.000 | 0 (0) | 86,72 | 0,69 |
C22 | 19.300 | 0 (0) | 10,40 | 0,99 |
CAN | 0 | -50.400 (-100,00) | 118,53 | 1,73 |
CBS | 36.026 | +26 (+0,07) | 3,82 | 0,78 |
CLX | 17.613 | -287 (-1,60) | 7,71 | 0,84 |
CMF | 395.360 | +19.660 (+5,23) | 12,57 | 2,86 |
CMM | 12.450 | -50 (-0,40) | 13,67 | 1,08 |
CMN | 46.100 | 0 (0) | 10,58 | 1,44 |
HHC | 0 | -110.000 (-100,00) | 35,89 | 2,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu