CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.960 | +25 (+6,73) | -0,29 | 0 |
ANT | 17.512 | -288 (-1,62) | 19,28 | 1,22 |
APF | 58.756 | -244 (-0,41) | 8,29 | 1,46 |
BBC | 51.000 | 0 (0) | 8,10 | 0,67 |
BCF | 38.492 | +1.292 (+3,47) | 14,66 | 3,20 |
BLT | 41.867 | +67 (+0,16) | 11,55 | 1,52 |
BMV | 10.350 | -1.550 (-13,03) | 128,62 | 1,02 |
C22 | 9.100 | 0 (0) | 4,90 | 0,47 |
CAN | 0 | -37.800 (-100,00) | 114,16 | 1,39 |
CBS | 35.535 | +135 (+0,38) | 3,77 | 0,77 |
CLX | 15.475 | -225 (-1,43) | 7,06 | 0,78 |
CMF | 292.300 | 0 (0) | 9,42 | 2,25 |
CMM | 7.033 | +33 (+0,47) | 10,96 | 0,64 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -103.700 (-100,00) | 29,56 | 2,75 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu