CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
06/02/2025 | AMP: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
11/10/2024 | AMP: Thay đổi người công bố thông tin |
20/08/2024 | AMP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
18/07/2024 | AMP: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
15/07/2024 | AMP: Điều lệ công ty, Quy chế nội bộ về quản trị, Quy chế hoạt động của Hội đồng quản trị |
19/06/2024 | AMP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
10/06/2024 | AMP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/05/2024 | AMP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/05/2024 | AMP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
24/04/2024 | AMP: Quyết định về việc đưa ra khỏi diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 39.000 | 0 (0) | 18,46 | 2,26 |
AMP | 12.200 | +100 (+0,83) | 43,92 | 0,88 |
BCP | 11.300 | 0 (0) | -11,99 | 2,23 |
BIO | 16.000 | 0 (0) | 22,75 | 1,40 |
CDP | 10.878 | +78 (+0,72) | 11,53 | 0,91 |
CNC | 39.500 | 0 (0) | 11,38 | 2,48 |
DAN | 36.700 | +4.700 (+14,69) | 10,68 | 1,00 |
DBM | 37.900 | 0 (0) | 13,10 | 1,06 |
DCL | 25.100 | -40 (-1,56) | 34,22 | 1,22 |
DDN | 7.800 | 0 (0) | 16,33 | 0,59 |
DHD | 33.000 | 0 (0) | 22,75 | 2,03 |
DHG | 100.500 | -20 (-0,19) | 16,87 | 3,21 |
DMC | 79.000 | +180 (+2,33) | 29,49 | 1,83 |
DP3 | 60.183 | -1.217 (-1,98) | 10,82 | 2,53 |
DTG | 22.292 | -8 (-0,04) | 8,12 | 1,01 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu