CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 8.300 | -600 (-6,74) | 18,08 | 0,67 |
BTH | 60.379 | +3.879 (+6,87) | 4,56 | 4,72 |
CJC | 0 | -24.000 (-100,00) | 31,17 | 2,01 |
DHP | 11.700 | 0 (0) | 8,66 | 0,65 |
EME | 29.000 | 0 (0) | 22,81 | 1,36 |
EMG | 15.300 | 0 (0) | 3,82 | 0,44 |
GEE | 117.000 | 0 (0) | 21,71 | 5,83 |
GEX | 55.800 | +180 (+3,33) | 32,14 | 1,99 |
KIP | 13.200 | 0 (0) | 11,97 | 0,70 |
TBD | 111.100 | 0 (0) | 18,75 | 5,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu