CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 0 | -5.200 (-100,00) | 14,48 | 0,39 |
BTH | 53.809 | -991 (-1,81) | 1,90 | 1,44 |
CJC | 0 | -24.000 (-100,00) | 25,32 | 2,02 |
DHP | 0 | -11.900 (-100,00) | 8,66 | 0,65 |
EME | 29.000 | 0 (0) | 22,81 | 1,36 |
EMG | 16.800 | 0 (0) | 4,19 | 0,48 |
GEE | 98.000 | +60 (+0,61) | 18,12 | 4,79 |
GEX | 37.000 | -40 (-1,06) | 19,14 | 1,37 |
KIP | 10.700 | 0 (0) | 9,70 | 0,57 |
TBD | 118.500 | 0 (0) | 25,90 | 5,96 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu