CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 0 | -4.700 (-100,00) | 14,33 | 0,38 |
BTH | 36.594 | +894 (+2,50) | 1,86 | 1,26 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 33,49 | 2,30 |
DHP | 10.800 | 0 (0) | 7,42 | 0,60 |
EME | 26.500 | 0 (0) | 25,31 | 1,31 |
EMG | 28.000 | 0 (0) | 6,79 | 0,85 |
GEE | 33.300 | -100 (-2,91) | 8,90 | 1,50 |
GEX | 19.000 | -10 (-0,52) | 15,61 | 0,72 |
KIP | 8.000 | 0 (0) | 12,06 | 0,43 |
TBD | 96.000 | 0 (0) | 31,75 | 5,10 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu