CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 700 | 0 (0) | 297,83 | 0,09 |
AMC | 18.817 | +17 (+0,09) | 8,90 | 0,99 |
ATG | 4.300 | 0 (0) | 203,26 | 0 |
BKC | 40.218 | +418 (+1,05) | 8,92 | 1,97 |
BMC | 20.200 | +25 (+1,25) | 11,41 | 1,04 |
BMJ | 10.254 | -1.646 (-13,83) | 23,80 | 1,02 |
DHM | 6.640 | +5 (+0,75) | 218,42 | 0,64 |
HGM | 274.671 | -1.229 (-0,45) | 12,71 | 8,64 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 13.600 | -400 (-2,86) | 19,85 | 1,14 |
KHD | 10.000 | 0 (0) | 5,81 | 0,78 |
KSB | 18.050 | +90 (+5,24) | 24,59 | 0,73 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 165.582 | +282 (+0,17) | 21,55 | 7,64 |
LCM | 1.300 | 0 (0) | 14,57 | 0,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu