Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACM 800 0 (0) 340,37 0,12
AMC 19.976 -1.224 (-5,77) 8,98 1,05
ATG 2.600 0 (0) 4.048,99 0
BKC 60.513 +2.413 (+4,15) 13,91 3,17
BMC 29.700 -145 (-4,65) 14,41 1,55
BMJ 14.898 +1.498 (+11,18) 32,21 1,29
DHM 8.010 0 (0) 108,66 0,78
HGM 345.272 -26.728 (-7,18) 21,84 12,22
HPM 7.400 0 (0) 43,50 0,73
KCB 29.130 +1.130 (+4,04) 37,92 2,35
KHD 13.800 0 (0) -13,27 1,23
KSB 19.800 -15 (-0,75) 39,57 0,85
KSH 400 0 (0) -0,44 0,05
KSV 281.396 -18.104 (-6,04) 43,88 13,66
LCM 1.300 0 (0) 20,14 0,26
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/02/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Công Ty Hợp Tác Kinh Tế 40,00%
Lê Xuân Nghĩa 4,41%
Lê Đình Danh 2,14%
Lê Mạnh Hùng 0,46%
Đinh Xuân Tự 0,28%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 13/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 07/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 18/10/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 13/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 26/07/2024

Xem thêm