CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 0 | -16.700 (-100,00) | 7,38 | 0,96 |
ATG | 2.400 | 0 (0) | 174,51 | 36,66 |
BKC | 0 | -6.400 (-100,00) | 11,97 | 0,40 |
BMC | 20.500 | +5 (+0,24) | 9,56 | 1,14 |
BMJ | 9.850 | -350 (-3,43) | 20,70 | 0,87 |
DHM | 8.590 | -9 (-1,03) | 33,32 | 0,76 |
HGM | 78.833 | +333 (+0,42) | 10,04 | 4,43 |
HPM | 8.700 | 0 (0) | 51,14 | 0,85 |
KCB | 7.782 | -318 (-3,93) | 10,13 | 0,63 |
KHD | 7.900 | 0 (0) | -7,60 | 0,71 |
KSB | 18.650 | -20 (-1,06) | 37,65 | 0,81 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSQ | 3.344 | -56 (-1,65) | 12,85 | 0,38 |
KSV | 52.627 | -573 (-1,08) | 17,26 | 3,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu