CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.700 | -1.100 (-14,10) | 227,42 | 0,37 |
ALV | 5.921 | -179 (-2,93) | 3,61 | 0,39 |
ATB | 681 | +81 (+13,50) | -0,12 | 0,29 |
BCE | 5.640 | +4 (+0,71) | -42,38 | 0,62 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.700 | 0 (0) | 6,42 | 0,80 |
BOT | 2.404 | -96 (-3,84) | -1,96 | 1,40 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.210 | -1 (-0,16) | 14,90 | 0,51 |
C4G | 8.386 | -114 (-1,34) | 16,68 | 0,78 |
C92 | 3.635 | -65 (-1,76) | 108,23 | 0,31 |
CC1 | 14.000 | 0 (0) | 19,20 | 1,18 |
CDC | 17.200 | 0 (0) | 18,76 | 1,09 |
CIG | 6.460 | +26 (+4,19) | 65,00 | 1,31 |
CII | 15.400 | +15 (+0,98) | 11,54 | 0,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu