CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/04/2024 | AIC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
09/04/2024 | AIC: Thay đổi địa điểm chi nhánh |
05/04/2024 | AIC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/03/2024 | AIC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
11/03/2024 | AIC: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiền quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
22/02/2024 | AIC: Thay đổi địa điểm chi nhánh |
30/01/2024 | AIC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
02/01/2024 | AIC: Chuyển nhượng cổ phần |
13/11/2023 | AIC: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
09/08/2023 | AIC: Thay đổi địa điểm đặt trụ sở công ty thành viên |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 24.052 | +52 (+0,22) | 0 | 1,07 |
AIC | 13.500 | +300 (+2,27) | 0 | 1,19 |
BIC | 30.000 | +125 (+4,34) | 539,08 | 1,21 |
BLI | 10.417 | +17 (+0,16) | 0 | 0,74 |
BMI | 23.000 | 0 (0) | 0 | 1,05 |
MIG | 17.800 | +5 (+0,28) | 0 | 1,42 |
PGI | 24.850 | 0 (0) | 0 | 1,51 |
PTI | 32.225 | +125 (+0,39) | 31.890,83 | 1,25 |
PVI | 49.701 | +1.001 (+2,06) | 242,78 | 1,35 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu