CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.994 | +294 (+3,38) | 25,89 | 0,83 |
ABW | 8.863 | +163 (+1,87) | 8,13 | 0,62 |
AGR | 17.100 | +30 (+1,78) | 27,25 | 1,51 |
APG | 8.930 | +34 (+3,95) | -11,97 | 0,84 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,01 | 0,96 |
BMS | 11.642 | +242 (+2,12) | 10,15 | 0,96 |
BSI | 46.300 | +60 (+1,31) | 25,00 | 2,04 |
BVS | 35.971 | +971 (+2,77) | 15,25 | 1,07 |
CSI | 33.802 | +202 (+0,60) | -39,50 | 3,42 |
EVS | 6.300 | +300 (+5,00) | 61,40 | 0,54 |
HAC | 10.300 | -800 (-7,21) | 108,92 | 1,13 |
HBS | 7.019 | +19 (+0,27) | 42,27 | 0,64 |
IVS | 11.134 | +34 (+0,31) | 50,99 | 1,02 |
MBS | 27.842 | +342 (+1,24) | 17,50 | 2,30 |
ORS | 15.050 | +40 (+2,73) | 12,47 | 1,29 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu