CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 39.470 | +670 (+1,73) | 18,72 | 2,43 |
AMP | 25.800 | 0 (0) | 92,66 | 1,98 |
BCP | 10.000 | 0 (0) | -10,61 | 1,74 |
BIO | 16.200 | 0 (0) | 23,03 | 1,42 |
CDP | 11.000 | 0 (0) | 21,56 | 0,99 |
CNC | 29.000 | 0 (0) | 8,35 | 1,82 |
DAN | 25.100 | -4.300 (-14,63) | 6,88 | 0,74 |
DBD | 52.900 | 0 (0) | 14,72 | 2,76 |
DBM | 25.500 | 0 (0) | 8,81 | 0,71 |
DBT | 12.350 | 0 (0) | 12,13 | 0,81 |
DCL | 26.000 | -180 (-6,47) | 30,77 | 1,31 |
DDN | 7.700 | 0 (0) | 106,36 | 0,60 |
DHD | 29.100 | 0 (0) | 18,84 | 1,41 |
DHG | 114.400 | -20 (-0,17) | 14,24 | 3,08 |
DMC | 64.000 | 0 (0) | 12,12 | 1,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu