CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 39.000 | +200 (+0,52) | 20,36 | 2,34 |
AMP | 10.200 | 0 (0) | 36,72 | 0,74 |
BCP | 11.700 | 0 (0) | -12,41 | 2,31 |
BIO | 14.818 | -782 (-5,01) | 21,07 | 1,30 |
CDP | 10.900 | +300 (+2,83) | 11,04 | 0,93 |
CNC | 31.100 | 0 (0) | 8,96 | 1,95 |
DAN | 33.729 | +3.229 (+10,59) | 11,20 | 0,93 |
DBD | 48.250 | -20 (-0,41) | 16,49 | 2,76 |
DBM | 25.500 | 0 (0) | 8,81 | 0,71 |
DBT | 11.900 | 0 (0) | 12,84 | 0,85 |
DCL | 26.600 | -10 (-0,37) | 30,60 | 1,31 |
DDN | 7.810 | -90 (-1,14) | 14,53 | 0,58 |
DHD | 27.156 | -344 (-1,25) | 20,81 | 1,72 |
DHG | 102.700 | +10 (+0,09) | 16,14 | 3,05 |
DMC | 66.700 | 0 (0) | 12,61 | 1,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu