CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGP | 40.460 | +160 (+0,40) | 20,27 | 2,45 |
| AMP | 13.000 | 0 (0) | 42,96 | 0,83 |
| BCP | 10.000 | 0 (0) | 174,51 | 1,72 |
| BIO | 11.700 | 0 (0) | 12,61 | 1,01 |
| CDP | 9.717 | -83 (-0,85) | 6,25 | 0,79 |
| CNC | 33.613 | +113 (+0,34) | 10,61 | 2,00 |
| DAN | 34.000 | 0 (0) | 11,84 | 0,87 |
| DBD | 52.600 | -10 (-0,18) | 16,88 | 2,91 |
| DBM | 24.450 | +2.250 (+10,14) | 16,99 | 0,70 |
| DBT | 11.000 | -45 (-3,93) | 15,77 | 0,82 |
| DCL | 32.950 | +215 (+6,98) | 69,19 | 1,59 |
| DDN | 6.952 | +652 (+10,35) | -183,47 | 0,54 |
| DHD | 30.771 | -129 (-0,42) | 23,26 | 2,34 |
| DHG | 105.600 | 0 (0) | 15,04 | 3,45 |
| DHT | 77.124 | -1.876 (-2,37) | 103,81 | 6,28 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu