CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 2.840 | -10 (-3,40) | -0,21 | 0 |
ANT | 21.706 | -394 (-1,78) | 4,41 | 1,34 |
APF | 52.500 | 0 (0) | 10,16 | 1,35 |
BBC | 51.500 | 0 (0) | 8,58 | 0,65 |
BCF | 0 | -41.500 (-100,00) | 13,16 | 3,52 |
BLT | 38.600 | -700 (-1,78) | 10,65 | 1,40 |
BMV | 6.200 | +100 (+1,64) | 79,95 | 0,61 |
C22 | 18.800 | 0 (0) | 10,13 | 0,97 |
CAN | 0 | -62.800 (-100,00) | 203,84 | 2,16 |
CBS | 31.852 | +52 (+0,16) | 3,38 | 0,69 |
CLX | 18.277 | -223 (-1,21) | 8,02 | 0,87 |
CMF | 320.000 | +1.200 (+0,38) | 10,18 | 2,32 |
CMM | 9.543 | +243 (+2,61) | 10,48 | 0,82 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -115.000 (-100,00) | 37,52 | 2,92 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu