CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 6.280 | 0 (0) | -0,60 | 0,49 |
ANT | 11.117 | +17 (+0,15) | 2,95 | 0,68 |
APF | 60.071 | -229 (-0,38) | 4,94 | 1,53 |
BBC | 57.000 | -20 (-0,34) | 17,43 | 0,79 |
BCF | 30.571 | -429 (-1,38) | 15,14 | 2,67 |
BLT | 34.209 | -91 (-0,27) | 13,76 | 1,16 |
BMV | 44.800 | 0 (0) | 345,23 | 4,40 |
C22 | 14.300 | 0 (0) | 6,09 | 0,71 |
CAN | 0 | -67.000 (-100,00) | 28,22 | 2,35 |
CBS | 41.256 | +856 (+2,12) | 4,37 | 0,89 |
CLX | 14.899 | -501 (-3,25) | 7,30 | 0,81 |
CMF | 188.400 | 0 (0) | 6,88 | 1,84 |
CMM | 6.459 | -541 (-7,73) | 7,41 | 0,61 |
CMN | 55.700 | -9.800 (-14,96) | 12,65 | 1,79 |
HHC | 0 | -130.000 (-100,00) | 42,11 | 3,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu