CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 2.810 | +1 (+0,35) | -0,20 | 0 |
ANT | 23.033 | +133 (+0,58) | 4,55 | 1,41 |
APF | 51.360 | -440 (-0,85) | 9,94 | 1,32 |
BBC | 55.600 | 0 (0) | 9,27 | 0,70 |
BCF | 0 | -41.000 (-100,00) | 13,01 | 3,48 |
BLT | 37.741 | -159 (-0,42) | 26,48 | 2,02 |
BMV | 7.000 | 0 (0) | 86,72 | 0,69 |
C22 | 19.300 | 0 (0) | 8,76 | 0,98 |
CAN | 0 | -50.400 (-100,00) | 118,53 | 1,73 |
CBS | 35.825 | +25 (+0,07) | 3,80 | 0,77 |
CLX | 17.729 | +229 (+1,31) | 7,76 | 0,85 |
CMF | 326.667 | +16.667 (+5,38) | 10,39 | 2,37 |
CMM | 12.200 | 0 (0) | 13,40 | 1,05 |
CMN | 60.900 | +7.900 (+14,91) | 13,97 | 1,90 |
HHC | 103.350 | -6.650 (-6,05) | 39,12 | 3,04 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu