CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ANT | 14.213 | -1.587 (-10,04) | 8,25 | 1,28 |
APF | 62.742 | +642 (+1,03) | 6,17 | 1,40 |
BBC | 73.000 | +390 (+5,64) | 8,37 | 1,02 |
BCF | 38.000 | 0 (0) | 13,89 | 2,84 |
BKH | 30.300 | 0 (0) | 11,41 | 1,08 |
BLT | 37.000 | 0 (0) | 18,82 | 0,97 |
BMV | 15.000 | 0 (0) | 75,06 | 1,46 |
C22 | 17.900 | 0 (0) | 7,84 | 0,86 |
CAN | 62.167 | -733 (-1,17) | 9,02 | 2,20 |
CBS | 58.286 | +2.086 (+3,71) | 0 | 2,48 |
CLX | 21.886 | +486 (+2,27) | 11,23 | 1,31 |
CMF | 180.000 | 0 (0) | 7,67 | 2,03 |
CMN | 52.000 | 0 (0) | 17,55 | 1,79 |
HHC | 0 | -84.500 (-100,00) | 17,96 | 2,68 |
HSL | 6.840 | +44 (+6,87) | 9,62 | 0,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/05/2022 |
Cơ cấu sở hữu