CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 644 | -56 (-8,00) | -0,34 | 0,07 |
C21 | 17.200 | +100 (+0,58) | -31,62 | 0,51 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
DTD | 24.900 | +500 (+2,05) | 10,26 | 1,08 |
EFI | 1.875 | +175 (+10,29) | -2,64 | 0,30 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 111,75 | 6,61 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 16.101 | +101 (+0,63) | 5.315,24 | 1,40 |
HD6 | 11.900 | +200 (+1,71) | 10,29 | 0,57 |
HTN | 10.500 | +45 (+4,47) | 20,31 | 0,61 |
IDV | 37.609 | +209 (+0,56) | 10,18 | 1,55 |
KDH | 34.400 | +5 (+0,14) | 66,14 | 1,66 |
KHG | 5.320 | +3 (+0,56) | 46,81 | 0,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu