CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.510 | +1 (+0,28) | 15,90 | 0,35 |
ADS | 8.350 | -1 (-0,11) | 19,20 | 0,69 |
AG1 | 11.017 | -483 (-4,20) | 4,96 | 1,05 |
BDG | 33.500 | 0 (0) | 5,70 | 1,45 |
BMG | 19.400 | 0 (0) | 8,05 | 0,92 |
DCG | 12.000 | 0 (0) | 6,64 | 0,50 |
DM7 | 23.100 | 0 (0) | 5,77 | 1,22 |
EVE | 10.300 | 0 (0) | -12,83 | 0,46 |
FTM | 800 | 0 (0) | -0,31 | 0 |
G20 | 501 | +1 (+0,20) | -0,15 | 0 |
GIL | 17.950 | +10 (+0,56) | 17,73 | 0,49 |
GMC | 4.650 | -25 (-5,10) | -9,69 | 0,40 |
HCB | 19.500 | 0 (0) | 5,37 | 0,68 |
HDM | 32.200 | 0 (0) | 5,80 | 1,53 |
HLT | 10.600 | 0 (0) | -1,17 | 1,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu