CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAT | 3.520 | -10 (-2,76) | 41,53 | 0,33 |
| ADS | 8.510 | -3 (-0,35) | 7,17 | 0,66 |
| AG1 | 11.300 | 0 (0) | 6,37 | 0,97 |
| BDG | 41.100 | 0 (0) | 6,66 | 1,53 |
| BMG | 18.200 | 0 (0) | 7,33 | 0,84 |
| DCG | 27.000 | 0 (0) | 9,11 | 0,90 |
| DM7 | 24.000 | 0 (0) | 15,29 | 1,33 |
| EVE | 11.550 | +25 (+2,21) | -50,64 | 0,52 |
| FTM | 698 | +98 (+16,33) | -0,21 | 0 |
| G20 | 608 | +8 (+1,33) | -0,18 | 0 |
| GIL | 15.850 | +5 (+0,31) | -31,80 | 0,65 |
| GMC | 5.398 | -2 (-0,04) | -3,96 | 0,51 |
| HDM | 37.960 | -440 (-1,15) | 5,06 | 1,47 |
| HLT | 10.600 | 0 (0) | -1,22 | 8,75 |
| HTG | 45.800 | +30 (+0,65) | 4,63 | 1,43 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu