CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 18.900 | +1.400 (+8,00) | 8,37 | 1,05 |
ATG | 5.900 | 0 (0) | -3.230,17 | 2.437,32 |
BKC | 0 | -6.900 (-100,00) | 15,79 | 0,44 |
BMC | 17.100 | -20 (-1,15) | 8,06 | 0,91 |
BMJ | 11.000 | 0 (0) | 23,40 | 0,98 |
DHM | 10.000 | +49 (+5,15) | 52,52 | 0,89 |
HGM | 0 | -49.900 (-100,00) | 9,37 | 3,62 |
HPM | 10.200 | 0 (0) | 59,95 | 1,00 |
KCB | 8.115 | -85 (-1,04) | 10,56 | 0,65 |
KHD | 7.800 | 0 (0) | -7,50 | 0,70 |
KSB | 20.850 | +135 (+6,92) | 22,34 | 0,80 |
KSH | 500 | 0 (0) | -0,55 | 0,06 |
KSQ | 2.698 | +198 (+7,92) | 10,21 | 0,30 |
KSV | 28.000 | +200 (+0,72) | 42,24 | 1,94 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu