CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 0 | -16.700 (-100,00) | 7,69 | 0,90 |
ATG | 3.000 | 0 (0) | 4.671,91 | 0 |
BKC | 58.494 | +94 (+0,16) | 12,63 | 2,87 |
BMC | 22.400 | +40 (+1,81) | 10,87 | 1,17 |
BMJ | 10.000 | 0 (0) | 21,62 | 0,86 |
DHM | 7.380 | -5 (-0,67) | 100,11 | 0,72 |
HGM | 327.071 | -4.229 (-1,28) | 21,87 | 12,16 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 19.328 | +28 (+0,15) | 25,16 | 1,56 |
KHD | 15.400 | 0 (0) | 8,94 | 1,19 |
KSB | 19.250 | +5 (+0,26) | 38,47 | 0,83 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 187.029 | +2.529 (+1,37) | 30,27 | 9,42 |
LCM | 1.500 | 0 (0) | 23,23 | 0,30 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu