CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 700 | 0 (0) | 297,83 | 0,11 |
AMC | 18.200 | 0 (0) | 8,38 | 0,98 |
ATG | 2.300 | 0 (0) | 3.581,80 | 0 |
BKC | 48.100 | +4.300 (+9,82) | 10,47 | 2,38 |
BMC | 27.250 | +175 (+6,86) | 13,22 | 1,43 |
BMJ | 10.200 | 0 (0) | 22,06 | 0,88 |
DHM | 7.990 | -31 (-3,73) | 108,38 | 0,78 |
HGM | 376.985 | +30.485 (+8,80) | 24,86 | 24,34 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 21.299 | +1.299 (+6,49) | 27,73 | 1,72 |
KHD | 12.300 | 0 (0) | -11,83 | 1,10 |
KSB | 20.150 | -5 (-0,24) | 40,27 | 0,87 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 250.813 | +17.713 (+7,60) | 41,73 | 12,99 |
LCM | 1.200 | 0 (0) | 18,59 | 0,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu