CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 500 | 0 (0) | 212,73 | 0,08 |
AMC | 0 | -16.800 (-100,00) | 7,73 | 0,93 |
ATG | 2.700 | 0 (0) | -33,85 | 66,43 |
BKC | 11.994 | -506 (-4,05) | 5,58 | 0,67 |
BMC | 21.200 | -10 (-0,46) | 9,85 | 1,15 |
BMJ | 10.200 | 0 (0) | 21,92 | 0,89 |
DHM | 8.830 | -13 (-1,45) | 38,52 | 0,78 |
HGM | 122.047 | +8.047 (+7,06) | 11,25 | 5,12 |
HPM | 8.700 | 0 (0) | 51,14 | 0,85 |
KCB | 7.450 | -50 (-0,67) | 9,70 | 0,60 |
KHD | 9.100 | 0 (0) | -8,75 | 0,81 |
KSB | 18.400 | -15 (-0,80) | 50,41 | 0,80 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 52.396 | -104 (-0,20) | 12,43 | 2,92 |
LCM | 1.000 | 0 (0) | 5,87 | 0,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu