CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACM | 500 | 0 (0) | 212,73 | 0,08 |
| AMC | 18.500 | 0 (0) | 8,21 | 0,99 |
| ATG | 8.200 | 0 (0) | 387,62 | 291,72 |
| BKC | 24.619 | +119 (+0,49) | 9,39 | 1,15 |
| BMC | 16.700 | +5 (+0,30) | 12,29 | 0,92 |
| BMJ | 10.300 | 0 (0) | 17,12 | 0,85 |
| DHM | 6.300 | +3 (+0,47) | 315,39 | 0,61 |
| HGM | 287.051 | +6.051 (+2,15) | 7,50 | 6,73 |
| HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
| KCB | 11.577 | +177 (+1,55) | 16,43 | 0,94 |
| KHD | 14.900 | 0 (0) | 8,65 | 1,15 |
| KSB | 18.700 | +20 (+1,08) | 15,95 | 0,78 |
| KSV | 167.620 | +8.620 (+5,42) | 21,02 | 7,55 |
| LCM | 1.000 | 0 (0) | -26,29 | 0,20 |
| LMC | 9.600 | 0 (0) | 5,19 | 0,53 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu