CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.100 | 0 (0) | -15,44 | 0 |
APT | 3.000 | 0 (0) | -0,19 | 0 |
ASM | 8.140 | +4 (+0,49) | 16,48 | 0,37 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 33.350 | +25 (+0,75) | 21,09 | 2,71 |
BLF | 3.513 | -587 (-14,32) | 9,49 | 0,35 |
CAD | 600 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
CAT | 20.133 | -167 (-0,82) | 5,66 | 1,07 |
CCA | 15.200 | 0 (0) | 22,82 | 0,90 |
CMX | 8.050 | +3 (+0,37) | 11,33 | 0,48 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -173,07 | 4,94 |
DAT | 7.870 | 0 (0) | 9,25 | 0,60 |
DBC | 29.400 | 0 (0) | 10,86 | 1,45 |
DMN | 5.422 | -178 (-3,18) | 19,18 | 0,44 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu