CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACL | 9.810 | -8 (-0,80) | 44,40 | 0,61 |
AGF | 2.100 | 0 (0) | -8,19 | 0 |
ANV | 15.050 | 0 (0) | 24,59 | 1,37 |
APT | 2.600 | 0 (0) | -0,11 | 0 |
ASM | 6.700 | 0 (0) | 13,71 | 0,31 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 34.250 | +10 (+0,29) | 22,73 | 2,79 |
BLF | 3.300 | +100 (+3,13) | 239,06 | 0,33 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
CAT | 19.091 | -209 (-1,08) | 5,37 | 1,07 |
CCA | 14.800 | 0 (0) | 10,13 | 0,84 |
CMX | 6.930 | -6 (-0,85) | 12,90 | 0,42 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 6.770 | +12 (+1,80) | 8,05 | 0,51 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu