Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Gỗ An Cường (HOSE | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACG 41.400 0 (0) 12,70 1,53
DLG 1.760 -2 (-1,12) -4,61 0,90
FRC 24.000 +1.000 (+4,35) 196,69 0,49
FRM 4.100 0 (0) 4,27 0,35
GTA 10.500 0 (0) 11,08 0,66
MDF 7.700 0 (0) -16,59 0,67
PIS 9.500 0 (0) 7,00 0,67
PTB 61.700 -160 (-2,52) 12,77 1,40
SAV 21.350 -85 (-3,82) 25,51 1,46
TMW 18.600 0 (0) 8,58 0,97
TQN 19.600 0 (0) 11,62 0,33
TTF 3.430 -2 (-0,57) 27,26 5,11
VIF 17.154 -346 (-1,98) 15,96 1,19
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/09/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty TNHH Đầu Tư Nc Việt Nam 50,05%
Sumitomo Forestry Co., Ltd 19,61%
Whitlam Holding Pte.ltd 18,07%
VOF Investment Limited 0,69%
Lê Thị Kim Cúc 0,49%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 29/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 02/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 25/04/2024
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2023 17/08/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2023 29/03/2024

Xem thêm