Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Gỗ An Cường (HOSE | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACG 41.900 0 (0) 12,86 1,55
DLG 1.820 -1 (-0,54) -5,64 0,91
FRC 27.500 +2.500 (+10,00) 225,37 0,56
FRM 4.100 0 (0) 4,27 0,35
GTA 10.750 +30 (+2,87) 11,34 0,68
MDF 5.400 -500 (-8,47) -11,63 0,47
PIS 9.400 0 (0) 6,89 0,67
PTB 61.800 0 (0) 12,79 1,41
SAV 20.550 0 (0) 24,55 1,40
TMW 19.500 0 (0) 9,00 1,02
TQN 19.600 0 (0) 11,62 0,33
TTF 3.070 -1 (-0,32) 30,17 4,71
VIF 16.583 -217 (-1,29) 15,96 1,19
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty TNHH Đầu Tư Nc Việt Nam 50,05%
Sumitomo Forestry Co., Ltd 19,61%
Whitlam Holding Pte.ltd 18,07%
VOF Investment Limited 0,69%
Lê Thị Kim Cúc 0,49%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 29/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 02/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 25/04/2024
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2023 17/08/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2023 29/03/2024

Xem thêm