Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Gỗ An Cường (HOSE | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACG 38.300 -10 (-0,26) 11,99 1,36
DLG 1.850 -4 (-2,11) -0,93 1,05
FRC 24.000 -400 (-1,64) 196,69 0,49
FRM 2.900 0 (0) 3,02 0,25
GTA 11.700 +15 (+1,29) 11,65 0,70
MDF 8.000 0 (0) -16,11 0,70
PIS 9.400 0 (0) 3,98 0,69
PTB 64.000 -100 (-1,53) 16,85 1,54
SAV 15.350 -10 (-0,64) -37,51 0,97
TMW 18.000 0 (0) 8,31 0,94
TQN 21.100 0 (0) 12,50 0,35
TTF 3.880 -2 (-0,51) -11,91 5,97
VIF 15.339 +939 (+6,52) 18,59 1,09
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty TNHH Đầu Tư Nc Việt Nam 50,05%
Sumitomo Forestry (Singapore) Co., Ltd 19,61%
Whitlam Holding Pte.Ltd 18,07%
Vof Investment Limited 0,69%
Lê Thị Kim Cúc 0,49%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 25/04/2024
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2023 17/08/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2023 29/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 29/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 27/10/2023

Xem thêm