CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.900 | 0 (0) | 20,49 | 1,12 |
ACE | 35.100 | -500 (-1,40) | 7,20 | 1,50 |
ADP | 30.650 | -35 (-1,12) | 7,71 | 2,62 |
BDT | 7.442 | -58 (-0,77) | 12,32 | 0,52 |
BHC | 2.300 | 0 (0) | 22,94 | 0 |
BMP | 122.000 | 0 (0) | 10,67 | 3,77 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 19.900 | 0 (0) | 15,78 | 0,51 |
BTN | 2.600 | -100 (-3,70) | -1,41 | 0,51 |
C32 | 17.800 | +15 (+0,84) | -537,45 | 0,50 |
CCM | 48.500 | 0 (0) | 4,45 | 0,64 |
CDG | 2.200 | 0 (0) | 3,71 | 0,17 |
CGV | 2.900 | -100 (-3,33) | 32,68 | 0,34 |
CHC | 7.600 | 0 (0) | 140,36 | 0,62 |
CLH | 22.800 | +100 (+0,44) | 7,08 | 1,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu