CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.800 | 0 (0) | 20,34 | 1,11 |
ACE | 33.925 | +625 (+1,88) | 6,96 | 1,45 |
ADP | 30.650 | -25 (-0,80) | 7,71 | 2,62 |
BDT | 8.335 | +135 (+1,65) | 16,07 | 0,59 |
BHC | 1.800 | +200 (+12,50) | 17,95 | 0 |
BMP | 111.900 | +290 (+2,66) | 9,79 | 3,46 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 20.500 | 0 (0) | 16,26 | 0,53 |
BTN | 2.659 | -141 (-5,04) | -1,44 | 0,52 |
C32 | 17.300 | -10 (-0,57) | -522,36 | 0,48 |
CCM | 52.000 | 0 (0) | 4,77 | 0,68 |
CDG | 2.200 | 0 (0) | 3,71 | 0,17 |
CGV | 3.008 | -292 (-8,85) | 33,90 | 0,35 |
CHC | 7.900 | +900 (+12,86) | 145,90 | 0,65 |
CLH | 23.042 | +742 (+3,33) | 7,14 | 1,59 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu