CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.100 | +15 (+1,07) | 28,75 | 1,09 |
ACE | 39.796 | -404 (-1,00) | 8,03 | 1,71 |
BCC | 7.592 | -208 (-2,67) | -57,45 | 0,56 |
BDT | 7.000 | +100 (+1,45) | -20,09 | 0,50 |
BHC | 1.800 | 0 (0) | 26,91 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,59 | 0 |
BTD | 16.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,41 |
BTN | 2.900 | 0 (0) | -1,25 | 1,02 |
BTS | 5.009 | +9 (+0,18) | -3,53 | 0,60 |
CCM | 39.500 | 0 (0) | 4,54 | 0,48 |
CDG | 4.700 | 0 (0) | 12,78 | 0,37 |
CGV | 3.388 | -112 (-3,20) | 19,56 | 0,40 |
CHC | 4.900 | 0 (0) | 27,80 | 0,40 |
CLH | 20.405 | +5 (+0,02) | 6,04 | 1,21 |
DNP | 19.845 | +245 (+1,25) | 52,05 | 0,45 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu