CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.800 | -10 (-0,71) | 21,58 | 1,10 |
ACE | 35.700 | 0 (0) | 7,32 | 1,53 |
ADP | 28.800 | -5 (-0,17) | 7,32 | 2,44 |
BDT | 7.368 | -32 (-0,43) | 31,01 | 0,52 |
BHC | 2.000 | 0 (0) | 19,95 | 0 |
BMP | 123.500 | -150 (-1,20) | 9,94 | 3,44 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 18.700 | 0 (0) | 14,83 | 0,48 |
BTN | 2.800 | 0 (0) | -1,52 | 0,54 |
C32 | 17.400 | -10 (-0,57) | 546,16 | 0,48 |
CCM | 48.100 | 0 (0) | 4,41 | 0,63 |
CDG | 2.200 | 0 (0) | 3,71 | 0,17 |
CGV | 3.000 | 0 (0) | 33,81 | 0,35 |
CHC | 7.600 | 0 (0) | 140,36 | 0,62 |
CLH | 22.167 | +67 (+0,30) | 7,60 | 1,47 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu