CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 37.300 | 0 (0) | 5,92 | 1,56 |
ADP | 23.000 | +1.000 (+4,55) | 12,74 | 1,85 |
BDT | 37.500 | -6.400 (-14,58) | 17,66 | 2,46 |
BHC | 2.800 | 0 (0) | 23,60 | 0 |
BT6 | 4.800 | 0 (0) | -1,92 | 0 |
BTD | 35.674 | +674 (+1,93) | 7,04 | 0,82 |
BTN | 4.898 | +98 (+2,04) | -2,80 | 0,58 |
CCM | 56.500 | 0 (0) | 16,24 | 0,97 |
CDG | 3.200 | 0 (0) | 3,88 | 0,24 |
CDR | 6.465 | -235 (-3,51) | 27,10 | 0,56 |
CLH | 31.796 | -104 (-0,33) | 6,70 | 1,79 |
HT1 | 15.850 | +100 (+6,73) | 20,17 | 1,16 |
HVX | 5.390 | +28 (+5,47) | 256,53 | 0,52 |
KPF | 14.500 | +60 (+4,31) | 10,83 | 1,16 |
LBM | 95.000 | +160 (+1,71) | 11,45 | 2,11 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/05/2022 |
Cơ cấu sở hữu