CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 12.565 | +265 (+2,15) | 8,94 | 0,85 |
BAB | 14.659 | +159 (+1,10) | 12,64 | 1,16 |
BID | 42.800 | +100 (+2,39) | 11,62 | 1,85 |
BVB | 15.946 | +146 (+0,92) | 34,38 | 1,44 |
CTG | 51.100 | -10 (-0,19) | 9,11 | 1,67 |
EIB | 28.300 | -30 (-1,04) | 15,87 | 2,02 |
HDB | 32.450 | +15 (+0,46) | 7,93 | 1,75 |
KLB | 21.833 | +33 (+0,15) | 6,67 | 1,09 |
LPB | 43.800 | -170 (-3,73) | 13,18 | 3,21 |
MBB | 27.400 | -15 (-0,54) | 9,00 | 1,73 |
MSB | 17.800 | -10 (-0,55) | 9,08 | 1,18 |
NAB | 15.900 | -50 (-3,04) | 7,04 | 1,28 |
NVB | 15.796 | -104 (-0,65) | -1,90 | 2,83 |
OCB | 13.600 | -35 (-2,50) | 12,04 | 1,09 |
PGB | 16.674 | +174 (+1,05) | 20,79 | 1,35 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu