CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.602 | +2 (+0,03) | 10,96 | 0,55 |
ACB | 25.400 | -5 (-0,19) | 6,85 | 1,30 |
BAB | 0 | -11.300 (-100,00) | 10,38 | 0,89 |
BVB | 12.368 | -232 (-1,84) | 21,57 | 1,11 |
EIB | 19.350 | -10 (-0,51) | 10,42 | 1,40 |
HDB | 22.000 | +5 (+0,22) | 5,52 | 1,26 |
KLB | 12.954 | +254 (+2,00) | 4,68 | 0,69 |
LPB | 32.700 | -130 (-3,55) | 9,81 | 2,13 |
MBB | 24.600 | -5 (-0,20) | 6,08 | 1,21 |
MSB | 11.650 | -10 (-0,85) | 5,42 | 0,80 |
NAB | 17.000 | 0 (0) | 6,05 | 1,15 |
NVB | 0 | -11.100 (-100,00) | -1,31 | 2,05 |
OCB | 10.800 | -5 (-0,46) | 9,08 | 0,82 |
PGB | 14.046 | -154 (-1,08) | 21,73 | 1,16 |
SGB | 12.644 | +144 (+1,15) | 43,90 | 1,03 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu