CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 13.419 | +19 (+0,14) | 10,93 | 0,90 |
| ACB | 25.000 | +5 (+0,20) | 7,39 | 1,40 |
| BAB | 12.953 | -347 (-2,61) | 11,26 | 1,02 |
| BID | 36.900 | 0 (0) | 10,02 | 1,59 |
| BVB | 13.225 | +25 (+0,19) | 29,72 | 1,19 |
| CTG | 49.800 | +10 (+0,20) | 8,88 | 1,63 |
| EIB | 22.600 | -50 (-2,16) | 12,67 | 1,62 |
| HDB | 32.700 | -30 (-0,90) | 8,01 | 1,78 |
| KLB | 16.703 | -397 (-2,32) | 6,40 | 1,25 |
| LPB | 52.200 | +90 (+1,75) | 15,05 | 3,59 |
| MBB | 24.400 | -80 (-3,17) | 8,01 | 1,17 |
| MSB | 12.300 | -10 (-0,80) | 7,53 | 0,81 |
| NAB | 14.200 | -5 (-0,35) | 6,29 | 0,92 |
| NVB | 14.947 | +47 (+0,32) | -1,77 | 2,64 |
| OCB | 12.900 | 0 (0) | 11,42 | 0,96 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu