CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.572 | -228 (-2,59) | 24,67 | 0,79 |
ABW | 8.609 | -91 (-1,05) | 7,90 | 0,60 |
AGR | 16.600 | -5 (-0,30) | 26,46 | 1,46 |
APG | 8.460 | -2 (-0,23) | -11,34 | 0,79 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,01 | 0,96 |
BMS | 11.448 | -452 (-3,80) | 9,98 | 0,94 |
BSI | 45.300 | -5 (-0,11) | 24,46 | 2,00 |
BVS | 34.504 | +4 (+0,01) | 14,62 | 1,02 |
CSI | 33.283 | +83 (+0,25) | -38,90 | 3,37 |
CTS | 34.350 | -15 (-0,43) | 22,11 | 2,27 |
DSC | 15.500 | +30 (+1,97) | 17,96 | 1,32 |
EVS | 5.829 | -71 (-1,20) | 56,61 | 0,49 |
FTS | 40.900 | +10 (+0,24) | 21,89 | 3,04 |
HAC | 10.500 | 0 (0) | 111,03 | 1,15 |
HBS | 6.762 | -138 (-2,00) | 41,08 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu