CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.182 | -118 (-1,42) | 12,40 | 0,78 |
ABW | 9.253 | -147 (-1,56) | 13,32 | 0,70 |
AGR | 15.400 | +25 (+1,65) | 21,17 | 1,35 |
APG | 9.670 | -3 (-0,30) | -24,64 | 0,87 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -12,40 | 0,11 |
BMS | 10.430 | -70 (-0,67) | 14,35 | 0,81 |
BSI | 45.100 | 0 (0) | 25,33 | 1,98 |
BVS | 24.439 | -161 (-0,65) | 9,71 | 0,76 |
CSI | 30.980 | -220 (-0,71) | 602,19 | 2,86 |
CTS | 27.000 | +50 (+1,88) | 26,48 | 2,00 |
DSC | 15.991 | -109 (-0,68) | 18,34 | 1,48 |
EVS | 8.263 | -137 (-1,63) | 12,20 | 0,71 |
FTS | 41.950 | +80 (+1,94) | 18,23 | 2,50 |
HAC | 8.600 | 0 (0) | 479,65 | 0,97 |
HBS | 7.945 | -55 (-0,69) | 16,42 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/11/2023 |
Cơ cấu sở hữu