CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 7.159 | +59 (+0,83) | 19,54 | 0,66 |
ABW | 8.680 | -20 (-0,23) | 8,48 | 0,63 |
AGR | 17.750 | +20 (+1,13) | 31,50 | 1,60 |
APG | 9.440 | -51 (-5,12) | 17,75 | 0,82 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -5,45 | 0,90 |
BMS | 8.251 | +51 (+0,62) | 31,36 | 0,72 |
BSI | 47.450 | +45 (+0,95) | 24,09 | 2,16 |
BVS | 39.944 | +744 (+1,90) | 15,07 | 1,18 |
CSI | 28.148 | -552 (-1,92) | -34,87 | 2,75 |
CTS | 38.400 | +35 (+0,91) | 25,89 | 2,66 |
DSC | 21.485 | -15 (-0,07) | 30,95 | 1,91 |
EVS | 6.182 | -18 (-0,29) | 10,98 | 0,52 |
FTS | 44.000 | +100 (+2,32) | 23,94 | 3,47 |
HAC | 11.900 | 0 (0) | 19,43 | 1,28 |
HBS | 8.247 | -53 (-0,64) | 15,90 | 0,76 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu